Catalogue Trunking -DVT.pdf. Catalogue Trunking -DVT.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying Catal
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CÔNG TY TNHH ĐẠT VĨNH TIẾN TỦ ĐIỆN FULL TYPE TEST
NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG CÁP, HỆ THỐNG ỐNG GIÓ
TECHNICAL CATALOGUES CABLE LADDER CABLE TRUNKING CABLE TRAY
Standard : NEMA VE 1-2002
MỤC LỤC - CONTENTS THÔNG TIN CHUNG - CORPORATE INFORMATION CHỨNG NHẬN - CERTIFICATION
3 4-6
LĨNH VỰC CUNG CẤP - APPLICATIONS
7
CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỂN HÌNH - REFERENCES
8
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES Thang cáp thẳng - Straight cable ladder Co ngang - Elbow of cable ladder Co tee - Tee of cable ladder Co thập đều - Cross of cable ladder Co xuống - Down of cable ladder Co lên - Up of cable ladder Co giảm đều - Reduction of cable ladder Co giảm trái - Lefl reduction of cable ladder Co giảm phải - Right reduction of cable ladder
9 10 11 12 13 14 15 16 17
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES Máng cáp thẳng - Straight cable trunking Co ngang - Elbow of cable trunking Co tee đều - Tee of cable trunking Co thập đều - Cross of cable trunking Co xuống - Down of cable trunking Co lên - Up of cable trunking Co giảm đều - Reduction of cable trunking Co giảm trái - Left reduction of cable trunking Co giảm phải - Right reduction of cable trunking
18 19 20 21 22 23 24 25 26
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES Khay cáp thẳng - Straight cable ladder Co ngang - Elbow cable tray Co tee đều - Tee of cable tray Co thập đều - Cross of cable tray Co xuống - Down of cable tray(external tray) Co lên - Up of cable tray(internal tray) Co giảm đều - Reduction of cable tray Co giảm trái - Left reduction of cable tray Co giảm phải - Right reduction of cable tray
27 28 29 30 31 32 33 34 35
THÔNG TIN CHUNG - CORPORATE INFORMATION
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
Công ty TNHH Đạt Vĩnh Tiến kính chào quý khách. Tập thể Ban Giám Đốc và nhân viên công ty chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự tín nhiệm và ủng hộ nhiệt tình của Quý khách đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi trong thời gian qua. Chúng tôi hãnh diện là nhà sản xuất Tủ bảng điện, Máng cáp được Quý khách tin dùng.
Hãy cùng chúng tôi hướng tới thành công Dat Vinh Tien Limited Company would like to send the warmest greetings to our Customers.The Collective Board of Directors and Employees of our company are sincerely grateful for your confidence and ardour support toward our products and services during several years. We are very proud of being your faithful Manufacturer of Switchboard and Cable Trunking.
Let’s our way to success !
3
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
Cable Tray nhúng nóng
Cable Tray sơn tĩnh điện 4
CHỨNG NHẬN - CERTIFICATION
CHỨNG NHẬN - CERTIFICATION
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
Trunking nhúng nóng
Trunking sơn tĩnh điện 5
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
Ladder nhúng nóng
Ladder sơn tĩnh điện 6
CHỨNG NHẬN - CERTIFICATION
LĨNH VỰC CUNG CẤP - APPLICATIONS
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CAO ỐC VĂN PHÒNG
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI
KHU CÔNG NGHIỆP
7
CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỂN HÌNH - REFERENCES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
STT
TEÂN COÂNG TRÌNH
THÔØIGIAN
SAÛN PHAÅM
NHAØ THAÀU ÑIEÄN
ÑÒA ÑIEÅM
1
SAØI GOØN PEARL-PHASE 1
2007
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ree
TPHCM
2
NHAØ MAÙY MAPLE TREE
2008
Heä thoáng Thang maùng caùp
KP-Global
VSIP2
3
SIEÂU THÒ LOTTE MART
2008
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ñoan Khanh-Gill Li (Korea) TPHCM
4
SAØI GOØN PEARL-PHASE 2A
2008
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ree
TPHCM
5
GEMADEPT
2008
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ree
TPHCM
6
CAO OÁC BEÁN THAØNH AA
2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Searefico
TPHCM
7
SAÂN BAY LIEÂN KHÖÔNG - LAÂM ÑOÀNG
2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ree
Laâm Ñoàng
8
NHAØ MAÙY URC (PET 1)
2007-2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Truùc Sôn
VSIP
9
NHAØ MAÙY URC (PET 2)
2007-2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Truùc Sôn
VSIP
10
NHAØ MAÙY URC (PET 3)
2007-2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Truùc Sôn
VSIP
11
NHAØ MAÙY URC (PET 4)
2007-2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Truùc Sôn
VSIP
12
NHAØ MAÙY URC (PET 5)
2007-2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Truùc Sôn
VSIP
13
NHAØ MAÙY INTEL
2009
Heä thoáng Thang maùng caùp
Laïc Vieät
TPHCM
14
SAÂN BAY CAÀN THÔ
2009-2010
Heä thoáng Thang maùng caùp
Ree
Caàn Thô
15
NHAØ MAÙY SÖÕA VINAMILK
2010
Toaøn boä heä thoáng Thang maùng caùp
Thieân Sôn
Bình Döông
16
INTANT
2010
Toaøn boä heä thoáng Thang maùng caùp
Vónh Thanh
TPHCM
17
TAÂN KIM
2010
Toaøn boä heä thoáng Thang maùng caùp
Vónh Thanh
Long An
18
CAO OÁC VIEÄT THUAÄN THAØNH
2011
Trunking, OÁng gioù
Ree
TPHCM
19
BIG C HAÛI DÖÔNG
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ree
Haûi Döông
20
CAO OÁC SONADEZI
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ree
Ñoàng Nai
21
TT THÖÔNG MAÏI SAVICO HAØ NOÄI
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ree
Haø Noäi
22
TT THÖÔNG MAÏI SAØI ÑOÀNG (VINCOM)
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ñoøan Nhaát
Haø Noä
23
BEÄNH VIEÄN VINMEC (VINCOM)
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ñoøan Nhaát
Haø Noäi
24
ÑAÛO KIM CÖÔNG
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking
Searefico
TPHCM
25
BEÄNH VIEÄN TAÂY NGUYEÂN
2011
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Vónh Thanh
Ñaêk Laêk
26
NHAØ MAÙY MYÕ XUAÂN
2011
Toøan boä heä thoáng Trunking
Hoøang Döông
TPHCM
27
TOØA NHAØ EDEN KHU A (VINCOM
2011-2012
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ñoøan Nhaát
TPHCM
28
SIEÂU THÒ METRO RAÏCH GIA
Ù2011-2012
Toøan boä heä thoáng OÁng gioù
Höng Trí
Kieân Giang
29
METROPOLE
2011-2012
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Ree
TPHCM
30
BEÄNH VIEÄN CAÀN THÔ
2012
Toøan boä heä thoáng OÁng gioù
Höng Trí
Caàn Thô
31
BIG C BÌNH DÖÔNG
2012
Toøan boä heä thoáng Trunking, OÁng gioù
Theá Minh + Höng Trí
Bình Döông
32
CAO OÁC THAÛO ÑIEÀN PEARL
2012
Toøan boä heä thoáng OÁng gioù
Ree
TPHCM
33
NHAØ MAÙY VIFON-ACECOOK
2012
Toøan boä heä thoáng Trunking
Thieân Sôn
TPHCM
34
CAO OÁC EUROWINDOW
2012
Toøan boä heä thoáng Trunking
Ree
Haø Noäi
35
ASIA SHOUWA
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Thieân Sôn
Long An
36
NISSEI MYÕ THO
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Thieân Sôn
Tieàn Giang
37
EMERALD BLUE VN
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Thieân Sôn
Bình Döông
38
TOAØ NHAØ SAC
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Ree
TPHCM
39
BLUE SHAPPIRE
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Vónh Thanh
TPHCM
40
NHAØ MAÙY GAÏCH-HAØ TIEÂN
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Toaøn Thònh Phaùt
Kieân Giang
41
TRÖÔØNG DHCS
2012
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Coâng Ích Taân Bình
TPHCM
42
CAO OÁC PULLMAN
2013
Toaøn boä heä thoáng OÁng gioù
Ree
TPHCM
43
VIETCOMBANK AN GIANG
2013
Toaøn boä heä thoáng OÁng gioù
Höng Trí
An Giang
44
BIG C ÑAØ LAÏT
2013
Toaøn boä heä thoáng OÁng gioù
Phöông Ñoâng + Höng Trí
Laâm Ñoàng
45
CHÔÏ ÑAØ LAÏT
2013
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp
Phuù Loäc
Laâm Ñoàng
46
VIETCOMBANK TOWER
2013
Toøan boä heä thoáng Trunking
Ree
TPHCM
47
NOBLAND 4
2013
Toøan boä heä thoáng OÁng gioù, Maùng caùp
Baùch Khoa
TPHCM
48
DÖÔÏC HAÄU GIANG
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Höng Trí
Haäu Giang
49
TOYONAGA
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Thieân Sôn
TPHCM
50
BIEÄT THÖÏ RIVERA
2013
Toaøn boä heä thoáng Maùng caùp, OÁng gioù
Hôïp Phaùt
TPHCM
51
VIETINBANK
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Ree
TPHCM
52
TOYOTA CAÀN THÔ
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Truyeàn Thoâng Vieät
Caàn Thô
53
CAO OÁC PEGASUS
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Toaøn Thònh Phaùt
Ñoàng Nai
54
KHAÙCH SAÏN GALINA
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Vieät Can
Khaùnh Hoaø
55
VIETCOMBANK ÑAØ LAÏT
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Vieät Can
Laâm Ñoàng
56
NHAØ MAÙY URC SACMI 3
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Truùc Sôn
Bình Döông
57
NHAØ MAÙY SBO VIEÄT NAM
2013
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
BSE
Bình Döông
58
NHAØ MAÙY MASSAN
2013
Toaøn boä heä thoáng OÁng gioù
Höng Trí
Bình Döông
59
BIG C QUY NHÔN
2013-2014
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Phöông Ñoâng
Bình Ñònh
60
NHAØ MAÙY CAÙT LAÙI
2014
Toøan boä heä thoáng Maùng caùp
Thieân Sôn
TPHCM
8
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
THANG CÁP THẲNG STRAIGHT CABLE LADDER H
0 250
300
RUNG
THANH NGANG RUNG
SIDE RAIL
THANH CHAÉN 2 BEÂN W
SIDE RAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL SLAD-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) 1.0; 1.2
SLAD-150xHxT
150
50; 75; 100
1.0; 1.2
SLAD-200xHxT
200
50; 75; 100
1.0; 1.2; 1.5
SLAD-250xHxT
250
50; 75; 100
1.2; 1.5
SLAD-300xHxT
300
75; 100
1.2; 1.5
SLAD-400xHxT
400
75; 100
1.5; 2.0
SLAD-500xHxT
500
75; 100
1.5; 2.0
SLAD-600xHxT
600
75; 100
1.5; 2.0
SLAD-700xHxT
700
100
2.0
SLAD-800xHxT
800
100
2.0
SLAD-900xHxT
900
100
2.0
SLAD-1000xHxT
1000
100
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
9
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO NGANG ELBOW OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL ELAD-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
L1(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) 1.0; 1.2
ELAD-150xHxT
150
50; 75; 100
1.0; 1.2
ELAD-200xHxT
200
50; 75; 100
1.0; 1.2; 1.5
ELAD-250xHxT
250
50; 75; 100
1.2; 1.5 324
ELAD-300xHxT
300
75; 100
ELAD-400xHxT
400
75; 100
1.5; 2.0
ELAD-500xHxT
500
75; 100
1.5; 2.0
ELAD-600xHxT
600
75; 100
1.5; 2.0
ELAD-700xHxT
700
100
2.0
ELAD-800xHxT
800
100
2.0
ELAD-900xHxT
900
100
2.0
ELAD-1000xHxT
1000
100
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
10
1.2; 1.5
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO TEE TEE OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL TLAD-100xHxT
A= W + 580 (mm)
B= W + 290 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
680
390
1.0; 1.2
50; 75; 100
730
440
1.0; 1.2
490
1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
TLAD-150xHxT
150
TLAD-200xHxT
200
50; 75; 100
780
TLAD-250xHxT
250
50; 75; 100
830
540
1.2; 1.5
TLAD-300xHxT
300
75; 100
880
590
1.2; 1.5
TLAD-400xHxT
400
75; 100
980
690
1.5; 2.0
TLAD-500xHxT
500
75; 100
1080
790
1.5; 2.0
TLAD-600xHxT
600
75; 100
180
890
1.5; 2.0
TLAD-700xHxT
700
100
1280
990
2.0
TLAD-800xHxT
800
100
1380
1090
2.0
TLAD-900xHxT
900
100
1480
1190
2.0
TLAD-1000xHxT
1000
100
1580
1290
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
11
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO THẬP ĐỀU CROSS OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL CLAD-100xHxT
A= W + 580 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
680
1.0; 1.2
50; 75; 100
730
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CLAD-150xHxT
150
CLAD-200xHxT
200
50; 75; 100
780
CLAD-250xHxT
250
50; 75; 100
830
1.2; 1.5
CLAD-300xHxT
300
75; 100
880
1.2; 1.5
CLAD-400xHxT
400
75; 100
980
1.5; 2.0
CLAD-500xHxT
500
75; 100
1080
1.5; 2.0
CLAD-600xHxT
600
75; 100
180
1.5; 2.0
CLAD-700xHxT
700
100
1280
2.0
CLAD-800xHxT
800
100
1380
2.0
CLAD-900xHxT
900
100
1480
2.0
CLAD-1000xHxT
1000
100
1580
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
12
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO XUỐNG DOWN OF CABLE LADDER
W
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL DLAD-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
L(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
200
1.0; 1.2
50; 75; 100
200
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
DLAD-150xHxT
150
DLAD-200xHxT
200
50; 75; 100
200
DLAD-250xHxT
250
50; 75; 100
200
1.2; 1.5
DLAD-300xHxT
300
75; 100
200
1.2; 1.5
DLAD-400xHxT
400
75; 100
200
1.5; 2.0
DLAD-500xHxT
500
75; 100
200
1.5; 2.0
DLAD-600xHxT
600
75; 100
200
1.5; 2.0
DLAD-700xHxT
700
100
200
2.0
DLAD-800xHxT
800
100
200
2.0
DLAD-900xHxT
900
100
200
2.0
DLAD-1000xHxT
1000
100
200
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
13
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO LÊN UP OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL ULAD-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
L(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
200
1.0; 1.2
50; 75; 100
200
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
ULAD-150xHxT
150
ULAD-200xHxT
200
50; 75; 100
200
ULAD-250xHxT
250
50; 75; 100
200
1.2; 1.5
ULAD-300xHxT
300
75; 100
200
1.2; 1.5
ULAD-400xHxT
400
75; 100
200
1.5; 2.0
ULAD-500xHxT
500
75; 100
200
1.5; 2.0
ULAD-600xHxT
600
75; 100
200
1.5; 2.0
ULAD-700xHxT
700
100
200
2.0
ULAD-800xHxT
800
100
200
2.0
ULAD-900xHxT
900
100
200
2.0
ULAD-1000xHxT
1000
100
200
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
14
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM ĐỀU REDUCTION OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL RLAD-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2
H (mm)
L(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RLAD-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2; 1.5
RLAD-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
600
1.2; 1.5
RLAD-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.2; 1.5
RLAD-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RLAD-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RLAD-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RLAD-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RLAD-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RLAD-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RLAD-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
15
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM TRÁI LEFL REDUCTION OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL LRLAD-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2
H (mm)
L(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
LRLAD-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2; 1.5
LRLAD-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
600
1.2; 1.5
LRLAD-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.2; 1.5
LRLAD-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
LRLAD-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
LRLAD-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
LRLAD-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
LRLAD-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
LRLAD-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
LRLAD-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
16
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM PHẢI RIGHT REDUCTION OF CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Ladder: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL
W1 (mm) 150 RRLAD-150/W2xHxT 200 RRLAD-200/W2xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2
150; 100
50; 75; 100
600
1.0; 1.2; 1.5
50; 75; 100
600
1.2; 1.5
H (mm)
L(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RRLAD-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
RRLAD-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.2; 1.5
RRLAD-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RRLAD-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RRLAD-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
600
1.5; 2.0
RRLAD-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RRLAD-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RRLAD-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
RRLAD-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
600
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
17
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
MÁNG CÁP THẲNG STRAIGHT CABLE TRUNKING
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL STRU-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) 1.0; 1.2
STRU-150xHxT
150
50; 75; 100
1.0; 1.2
STRU-200xHxT
200
50; 75; 100
1.0; 1.2; 1.5
STRU-250xHxT
250
50; 75; 100
1.2; 1.5
STRU-300xHxT
300
75; 100
1.2; 1.5
STRU-400xHxT
400
75; 100
1.5; 2.0
STRU-500xHxT
500
75; 100
1.5; 2.0
STRU-600xHxT
600
75; 100
1.5; 2.0
STRU-700xHxT
700
100
2.0
STRU-800xHxT
800
100
2.0
STRU-900xHxT
900
100
2.0
STRU-1000xHxT
1000
100
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
18
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO NGANG ELBOW OF CABLE TRUNKING
E
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL ETRU-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
A= W +130 CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) (mm) 230 1.0; 1.2
ETRU-150xHxT
150
50; 75; 100
280
1.0; 1.2
ETRU-200xHxT
200
50; 75; 100
330
1.0; 1.2; 1.5
ETRU-250xHxT
250
50; 75; 100
380
1.2; 1.5
ETRU-300xHxT
300
75; 100
430
1.2; 1.5
ETRU-400xHxT
400
75; 100
530
1.5; 2.0
ETRU-500xHxT
500
75; 100
630
1.5; 2.0
ETRU-600xHxT
600
75; 100
730
1.5; 2.0
ETRU-700xHxT
700
100
830
2.0
ETRU-800xHxT
800
100
930
2.0
ETRU-900xHxT
900
100
1030
2.0
ETRU-1000xHxT
1000
100
1130
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
19
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO TEE ĐỀU TEE OF CABLE TRUNKING
E
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL TTRU-100xHxT
A= W + 260 (mm)
B= W + 130 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
360
230
1.0; 1.2
50; 75; 100
310
280
1.0; 1.2
330
1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
TTRU-150xHxT
150
TTRU-200xHxT
200
50; 75; 100
440
TTRU-250xHxT
250
50; 75; 100
510
380
1.2; 1.5
TTRU-300xHxT
300
75; 100
560
430
1.2; 1.5
TTRU-400xHxT
400
75; 100
660
530
1.5; 2.0
TTRU-500xHxT
500
75; 100
760
630
1.5; 2.0
TTRU-600xHxT
600
75; 100
860
730
1.5; 2.0
TTRU-700xHxT
700
100
960
830
2.0
TTRU-800xHxT
800
100
1060
930
2.0
TTRU-900xHxT
900
100
1160
1030
2.0
TTRU-1000xHxT
1000
100
1260
1130
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
20
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO THẬP ĐỀU CROSS OF CABLE TRUNKING
E
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL CTRU-100xHxT
A= W + 260 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
360
1.0; 1.2
50; 75; 100
310
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CTRU-150xHxT
150
CTRU-200xHxT
200
50; 75; 100
440
CTRU-250xHxT
250
50; 75; 100
510
1.2; 1.5
CTRU-300xHxT
300
75; 100
560
1.2; 1.5
CTRU-400xHxT
400
75; 100
660
1.5; 2.0
CTRU-500xHxT
500
75; 100
760
1.5; 2.0
CTRU-600xHxT
600
75; 100
860
1.5; 2.0
CTRU-700xHxT
700
100
960
2.0
CTRU-800xHxT
800
100
1060
2.0
CTRU-900xHxT
900
100
1160
2.0
CTRU-1000xHxT
1000
100
1260
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
21
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO XUỐNG DOWN OF CABLE TRUNKING
E "E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL DTRUC-100xHxT
A= W + 130 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
180; 205; 230
1.0; 1.2
50; 75; 100
180; 205; 230
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
DTRUC-150xHxT
150
DTRUC-200xHxT
200
50; 75; 100
180; 205; 230
DTRUC-250xHxT
250
50; 75; 100
180; 205; 230
1.2; 1.5
DTRUC-300xHxT
300
75; 100
205; 230
1.2; 1.5
DTRUC-400xHxT
400
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRUC-500xHxT
500
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRUC-600xHxT
600
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRUC-700xHxT
700
100
230
2.0
DTRUC-800xHxT
800
100
230
2.0
DTRUC-900xHxT
900
100
230
2.0
DTRUC-1000xHxT
1000
100
230
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
22
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO LÊN UP OF CABLE TRUNKING
E "E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL UTRUC-100xHxT
A= W + 130 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
180; 205; 230
1.0; 1.2
50; 75; 100
180; 205; 230
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
UTRUC-150xHxT
150
UTRUC-200xHxT
200
50; 75; 100
180; 205; 230
UTRUC-250xHxT
250
50; 75; 100
180; 205; 230
1.2; 1.5
UTRUC-300xHxT
300
75; 100
205; 230
1.2; 1.5
UTRUC-400xHxT
400
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRUC-500xHxT
500
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRUC-600xHxT
600
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRUC-700xHxT
700
100
230
2.0
UTRUC-800xHxT
800
100
230
2.0
UTRUC-900xHxT
900
100
230
2.0
UTRUC-1000xHxT
1000
100
230
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
23
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM ĐỀU REDUCTION OF CABLE TRUNKING E
W2
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL RTRU-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RTRU-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
RTRU-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
RTRU-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
RTRU-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRU-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRU-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRU-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RTRU-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RTRU-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRLAD-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
24
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM TRÁI LEFT REDUCTION OF CABLE TRUNKING
E
W2
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL LRTRU-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
LRTRU-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
LRTRU-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
LRTRU-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
LRTRU-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRU-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRU-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRU-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
LRTRU-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
LRTRU-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
100
210
2.0
LRRLAD-1000/W2xHxT 900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
25
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRUNKING AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM PHẢI RIGHT REDUCTION OF CABLE TRUNKING E
W2 210
"E" DETAIL
BODY DETAIL
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Trunking: mặc định là có nắp và độ dày bằng với thân) Tuy nhiên, độ dày nắp của Cable Trunking vẫn có thể mỏng hơn so với thân của cable Trunking (thường bằng 80% so với thân) mà vẫn đảm bảo kỹ thuật, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng KÝ HIỆU - MODEL
W1 (mm) 150 RRTRU-150/W2xHxT 200 RRTRU-200/W2xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RRTRU-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
RRTRU-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
RRTRU-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRU-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRU-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRU-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRTRU-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRTRU-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
100
210
2.0
RRRLAD-1000/W2xHxT 900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
26
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
KHAY CÁP THẲNG STRAIGHT CABLE LADDER
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL STRA-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) 1.0; 1.2
STRA-150xHxT
150
50; 75; 100
1.0; 1.2
STRA-200xHxT
200
50; 75; 100
1.0; 1.2; 1.5
STRA-250xHxT
250
50; 75; 100
1.2; 1.5
STRA-300xHxT
300
75; 100
1.2; 1.5
STRA-400xHxT
400
75; 100
1.5; 2.0
STRA-500xHxT
500
75; 100
1.5; 2.0
STRA-600xHxT
600
75; 100
1.5; 2.0
STRA-700xHxT
700
100
2.0
STRA-800xHxT
800
100
2.0
STRA-900xHxT
900
100
2.0
STRA-1000xHxT
1000
100
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
27
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO NGANG ELBOW CABLE TRAY
W+130
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL ETRA-100xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
A= W +130 CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - THICKNESS - T(mm) (mm) 230 1.0; 1.2
ETRA-150xHxT
150
50; 75; 100
280
1.0; 1.2
ETRA-200xHxT
200
50; 75; 100
330
1.0; 1.2; 1.5
ETRA-250xHxT
250
50; 75; 100
380
1.2; 1.5
ETRA-300xHxT
300
75; 100
430
1.2; 1.5
ETRA-400xHxT
400
75; 100
530
1.5; 2.0
ETRA-500xHxT
500
75; 100
630
1.5; 2.0
ETRA-600xHxT
600
75; 100
730
1.5; 2.0
ETRA-700xHxT
700
100
830
2.0
ETRA-800xHxT
800
100
930
2.0
ETRA-900xHxT
900
100
1030
2.0
ETRA-1000xHxT
1000
100
1130
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
28
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO TEE ĐỀU TEE OF CABLE TRAY
W+260
W+130
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL TTRA-100xHxT
A= W + 260 (mm)
B= W + 130 (mm)
360
230
1.0; 1.2
50; 75; 100
310
280
1.0; 1.2
330
1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
TTRA-150xHxT
150
TTRA-200xHxT
200
50; 75; 100
440
TTRA-250xHxT
250
50; 75; 100
510
380
1.2; 1.5
TTRA-300xHxT
300
75; 100
560
430
1.2; 1.5
TTRA-400xHxT
400
75; 100
660
530
1.5; 2.0
TTRA-500xHxT
500
75; 100
760
630
1.5; 2.0
TTRA-600xHxT
600
75; 100
860
730
1.5; 2.0
TTRA-700xHxT
700
100
960
830
2.0
TTRA-800xHxT
800
100
1060
930
2.0
TTRA-900xHxT
900
100
1160
1030
2.0
TTRA-1000xHxT
1000
100
1260
1130
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
29
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO THẬP ĐỀU CROSS OF CABLE TRAY
W+260
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL CTRU-100xHxT
A= W + 260 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
360
1.0; 1.2
50; 75; 100
310
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
CTRU-150xHxT
150
CTRU-200xHxT
200
50; 75; 100
440
CTRU-250xHxT
250
50; 75; 100
510
1.2; 1.5
CTRU-300xHxT
300
75; 100
560
1.2; 1.5
CTRU-400xHxT
400
75; 100
660
1.5; 2.0
CTRU-500xHxT
500
75; 100
760
1.5; 2.0
CTRU-600xHxT
600
75; 100
860
1.5; 2.0
CTRU-700xHxT
700
100
960
2.0
CTRU-800xHxT
800
100
1060
2.0
CTRU-900xHxT
900
100
1160
2.0
CTRU-1000xHxT
1000
100
1260
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
30
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO XUỐNG DOWN OF CABLE TRAY (EXTERNAL TRAY)
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL DTRA-100xHxT
A= W + 130 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
180; 205; 230
1.0; 1.2
50; 75; 100
180; 205; 230
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
DTRA-150xHxT
150
DTRA-200xHxT
200
50; 75; 100
180; 205; 230
DTRA-250xHxT
250
50; 75; 100
180; 205; 230
1.2; 1.5
DTRA-300xHxT
300
75; 100
205; 230
1.2; 1.5
DTRA-400xHxT
400
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRA-500xHxT
500
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRA-600xHxT
600
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
DTRA-700xHxT
700
100
230
2.0
DTRA-800xHxT
800
100
230
2.0
DTRA-900xHxT
900
100
230
2.0
DTRA-1000xHxT
1000
100
230
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
31
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO LÊN UP OF CABLE TRAY (INTERNAL TRAY)
W+130
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL UTRA-100xHxT
A= W + 130 (mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
180; 205; 230
1.0; 1.2
50; 75; 100
180; 205; 230
1.0; 1.2 1.0; 1.2; 1.5
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W (mm) H (mm) 100 50; 75; 100
UTRA-150xHxT
150
UTRA-200xHxT
200
50; 75; 100
180; 205; 230
UTRA-250xHxT
250
50; 75; 100
180; 205; 230
1.2; 1.5
UTRA-300xHxT
300
75; 100
205; 230
1.2; 1.5
UTRA-400xHxT
400
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRA-500xHxT
500
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRA-600xHxT
600
75; 100
205; 230
1.5; 2.0
UTRA-700xHxT
700
100
230
2.0
UTRA-800xHxT
800
100
230
2.0
UTRA-900xHxT
900
100
230
2.0
UTRA-1000xHxT
1000
100
230
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
32
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM ĐỀU REDUCTION OF CABLE TRAY
W2
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL RTRA-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RTRA-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
RTRA-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
RTRA-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
RTRA-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRA-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRA-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RTRA-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RTRA-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RTRA-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RTRA-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
33
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM TRÁI LEFT REDUCTION OF CABLE TRAY
W2
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL LRTRA-150/W2xHxT
W1 (mm) 150
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
LRTRA-200/W2xHxT
200
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
LRTRA-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
LRTRA-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
LRTRA-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRA-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRA-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
LRTRA-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
LRTRA-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
LRTRA-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
LRTRA-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
34
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE TRAY AND ACCESSORIES
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CO GIẢM PHẢI RIGHT REDUCTION OF CABLE TRAY
W2 210
Bảng thông số kỹ thuật và mã số (Đối với Cable Tray: mặc định là không có nắp) KÝ HIỆU - MODEL
W1 (mm) 150 RRTRA-150/W2xHxT 200 RRTRA-200/W2xHxT
KÍCH THƯỚC - DIMENSION W2 (mm) 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2
150; 100
50; 75; 100
210
1.0; 1.2; 1.5
50; 75; 100
210
1.2; 1.5
H (mm)
A(mm)
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU THICKNESS - T(mm)
RRTRA-250/W2xHxT
250
200; 150; 100
RRTRA-300/W2xHxT
300
250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.2; 1.5
RRTRA-400/W2xHxT
400
300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRA-500/W2xHxT
500
400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRA-600/W2xHxT
600
500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
75; 100
210
1.5; 2.0
RRTRA-700/W2xHxT
700
600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRTRA-800/W2xHxT
800
700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRTRA-900/W2xHxT
900
800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
RRTRA-1000/W2xHxT
900 900; 800; 700; 600; 500; 400; 300; 250; 200; 150; 100
100
210
2.0
Specification: Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet. Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized or hot deep galvanized. Thickness: 1.0, 1.2, 1.5, 2.0 mm. Color is available upon request * Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật: Vật liệu: Tôn đen sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn,thép tấm không rỉ Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng. Chiều dầy tiêu chuẩn: 1.0,1.2, 1.5, 2.0 mm. Màu sắc có thể cung cấp theo yêu cầu khách hàng. * Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
35
ÑAT Ï VÓNH TIEÁ N
CÔNG TY TNHH ĐẠT VĨNH TIẾN TỦ ĐIỆN FULL TYPE TEST
Địa chỉ văn phòng: 118/155 Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân Bình, TP.HCM ĐT: (+84) 08 54 363 896 Fax: (+84) 08 54 363 897 E-mail:
[email protected] Địa chỉ nhà máy: Số 4, Đường số 162, ấp 5, Xã Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP.HCM ĐT: (+84) 08 37 355 448 Fax: (+84) 08 37 355 450 Web: www.datvinhtien.vn
Office: 118/155 Phan Huy Ich Street,W.15, Tan Binh Dist., HCM City Tel: (+84) 08 54 363 896 Fax: (+84) 08 54 363 897 E-mail:
[email protected] Factory: No.4 Street no.162, Binh My, Cu Chi Dist., HCM City Tel: (+84) 08 37 355 448 Fax: (+84) 08 37 355 450 Web: www.datvinhtien.vn