thpt muong ang.pdf - Google Drive

3 downloads 148 Views 69KB Size Report
51 050051 LÒ THỊ HOA 15/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu Nữ THCS Ảng Tở 2 1.75 0.75 1.50 8.50. 52 050052 LƯỜ
Trang 1

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BẢNG GHI ĐIỂM THI TRƯỜNG THPT MƯỜNG ẢNG

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT Khoá thi ngày 27 tháng 06 năm 2011 TT

SBD

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Học sinh trường

1

050001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

ANH

18/05/1996 Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nữ

THCS Vinh Quang

2

050002 NGUYỄN THỊ NGỌC

ANH

20/11/1996 Tam Thanh - Vĩnh Phú

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

3

050003 QUÀNG VĂN

ÁNH

20/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

4

050004 PHẠM NGỌC

ÁNH

27/11/1996 TX Thái Bình

5

050005 VÀNG A

BI

16/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

6

050006 LÒ VĂN

BIÊN

15/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

7

050007 LÙ THỊ

BIÊN

10/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

8

050008 LƯỜNG THỊ

BIỆN

20/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

9

050009 LÒ VĂN

BINH

20/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

10 050010 LÒ VĂN

BÌNH

12/04/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

11 050011 LÒ THỊ

BÌNH

18/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

12 050012 TRẦN THANH

BÌNH

24/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

13 050013 LÊ KIM

CHI

22/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

14 050014 BẠC CẦM

CHÍ

29/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

15 050015 LÒ VĂN

CHÍNH

16/01/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

16 050016 LÒ VĂN

CƯỜNG

17 050017 LÒ VĂN

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 7.75 3.50 3.75 26.25 7.50 5.00

6.25

31.25

4.00 0.75

1.50

13.00

8.25 3.75

4.25

28.25

2

0.25 0.00

0.25

2.75

2

4.00 3.75

3.00

20.50

THCS Ảng Nưa

2

4.00 2.75

2.00

17.50

THCS Ảng Cang

2

6.00 1.75

2.25

19.75

Nam THCS Ảng Tở

2

2.75 0.25

1.50

9.50

Nam THCS Ảng Tở

2

1.00 1.75

2.25

9.75

2

6.25 3.25

5.25

26.25

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

3.00 1.25

2.50

11.00

THCS Thị trấn Mường Ảng

5.75 5.00

3.75

25.25

2

3.00 0.25

1.75

10.25

Nam THCS Ảng Cang

2

5.00 0.75

1.00

14.50

26/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

4.50 1.75

2.25

16.75

CƯỜNG

15/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.00 0.75

3.50

15.00

18 050018 LÒ VĂN

CƯỜNG

22/04/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

4.50 1.25

2.00

15.50

19 050019 QUÀNG MINH

CƯỜNG

12/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

4.00 3.50

3.50

19.50

20 050020 NGUYỄN VĂN

ĐẠI

05/07/1996 Hoàng Diệu - TX Thái Bình

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

5.25 4.00

3.75

23.25

21 050021 PHẠM TUẤN

ĐẠT

08/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

6.00 4.50

6.25

27.25

22 050022 PHẠM VĂN

ĐẠT

25/10/1996 Điện Biên - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

6.50 3.75

3.75

25.25

23 050023 LÝ A

DIA

08/12/1995 Ảng Nưa - Tuần Giáo - Lai ChâuNam THCS Ảng Nưa

2

6.50 3.75

5.50

28.00

04/07/20113:36 PM

Nam THCS Ảng Cang Nữ

Nữ

Nữ

2

THCS Thị trấn Mường Ảng

THCS Ảng Nưa

Kết quả

Ghi chú

Trang 2 TT

SBD

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Học sinh trường

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 2 5.25 2.75 7.00 25.00

24 050024 LÙ VĂN

DIÊN

27/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

25 050025 LƯỜNG VĂN

DIÊN

02/07/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.25 2.00

1.50

14.00

26 050026 VÀNG A



18/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

1.50 1.75

1.00

9.50

27 050027 LÒ VĂN

DOAN

20/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

3.50 1.75

6.25

18.75

28 050028 ĐỖ VĂN

ĐÔNG

12/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

3.50 0.25

2.75

10.25

29 050029 LÒ THỊ

DU

17/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Cang

2

5.50 2.00

2.25

19.25

30 050030 CÀ VĂN

ĐỨC

03/04/1996 Ảng Cang - Tuần Giáo - Lai Châu Nam THCS Ảng Cang

2

3.75 1.75

4.25

17.25

31 050031 VŨ ANH

ĐỨC

10/02/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

6.25 4.75

6.50

29.50

32 050032 CẦM NHÂN

ĐỨC

29/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.75 2.00

2.25

17.75

33 050033 LÒ VĂN

ĐỨC

12/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

3.25 2.75

2.50

16.50

34 050034 LÒ VĂN

ĐỨC

24/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

6.00 3.75

4.50

25.00

35 050035 LÒ VĂN

ĐỨC

03/01/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.50 2.50

0.75

16.75

36 050036 LÒ THỊ

DUNG

15/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

4.75 2.00

2.25

17.75

37 050037 HẢNG THỊ

DUNG

16/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

2

5.00 1.75

2.25

17.75

38 050038 CÀ VĂN

DŨNG

07/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

5.50 2.75

4.50

23.00

39 050039 LƯỜNG VĂN

DŨNG

07/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.50 2.75

3.50

20.00

40 050040 LÒ VĂN

DŨNG

26/10/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

1.25 1.25

0.50

7.50

41 050041 LÒ VĂN

DƯƠNG

05/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

3.25 0.25

1.00

10.00

42 050042 NGUYỄN DUY

DƯƠNG

25/06/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

4.00 1.50

2.00

13.00

43 050043 LƯỜNG VĂN

DƯƠNG

05/07/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.25 0.25

0.75

9.75

44 050044 LƯỜNG VĂN

ĐƯƠNG

09/11/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.00 0.25

2.25

8.75

45 050045 LÒ VĂN

ĐƯƠNG

05/07/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.00 3.25

0.50

15.00

46 050046 CẦM THANH

GIANG

24/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

1

4.50 1.00

1.25

13.25

47 050047 LƯỜNG VĂN



18/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

5.00 3.25

3.50

22.00

48 050048 LÒ VĂN

HẢI

06/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

0.50 0.00

0.25

3.25

49 050049 NGUYỄN THỊ THU

HẰNG

15/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

4.50 3.50

4.00

20.00

50 050050 MÙA A

HỒ

12/02/1995 Thuận Châu - Sơn La

2.75 1.50

4.50

15.00

04/07/20113:36 PM

Nữ

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

Nam THCS Ảng Nưa

2

Kết quả

Ghi chú

Trang 3 TT

SBD

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

THCS Ảng Tở

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 2 1.75 0.75 1.50 8.50

51 050051 LÒ THỊ

HOA

15/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

52 050052 LƯỜNG VĂN

HÒA

13/02/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.25 2.00

0.75

13.25

53 050053 LÒ VĂN

HOÀNG

11/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

0.75 0.25

2.00

6.00

54 050054 LÒ VĂN

HOÀNG

11/11/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.00 0.50

1.75

8.75

55 050055 LÒ VĂN

HOM

21/01/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.00 1.25

2.25

12.75

56 050056 LƯỜNG VĂN

HỒNG

07/09/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.50 0.50

2.50

12.50

57 050057 CÀ THỊ

HỒNG

08/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Cang

2

5.75 1.25

3.75

19.75

58 050058 LÒ VĂN

HỒNG

15/06/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.50 2.50

1.25

17.25

59 050059 LƯỜNG THỊ

HỒNG

21/02/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

4.25 0.25

2.00

13.00

60 050060 LÒ THỊ

HUỆ

05/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

5.75 3.00

3.25

22.75

61 050061 TRẦN ANH

HÙNG

01/09/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

2.75 3.25

0.50

12.50

62 050062 LƯỜNG THỊ

HƯNG

06/05/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

5.25 0.75

2.25

16.25

63 050063 QUÀNG THỊ

HƯƠNG

13/01/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

6.50 3.50

5.25

27.25

64 050064 LÒ THỊ

HƯƠNG

22/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

5.00 3.25

3.00

21.50

65 050065 LÒ THỊ

HƯƠNG

11/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

3.50 3.25

2.75

18.25

66 050066 NGUYỄN TRUNG

KẾT

19/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

2.50 5.00

5.00

20.00

67 050067 LÒ VĂN

KHANH

06/08/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.00 0.25

2.00

8.50

68 050068 LÒ VĂN

KIÊN

08/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

4.50 2.50

4.25

20.25

69 050069 CÀ THỊ

KIÊN

20/02/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Tở

2

2.75 0.25

1.75

9.75

70 050070 LƯỜNG THỊ

LẢ

04/04/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

5.00 1.75

3.00

18.50

71 050071 CẦM VĂN

LẢ

06/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.00 0.50

1.50

10.50

72 050072 LƯỜNG THỊ

LÂM

10/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Cang

2

5.50 3.75

4.00

24.50

73 050073 LÒ VĂN

LANH

21/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

2.00 1.75

0.75

10.25

74 050074 LÝ A

LAU

12/12/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

1.00 2.25

0.00

8.50

75 050075 GIÀNG A

LỀNH

13/04/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

1.00 0.00

1.25

5.25

76 050076 ĐỖ TRỌNG

LINH

16/01/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Nậm Tăm

6.50 7.75

5.50

34.00

77 050077 LÒ VĂN

LONG

17/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

3.75 0.25

2.50

12.50

04/07/20113:36 PM

Nữ

Học sinh trường

Nữ

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

Nữ

2

Kết quả

Ghi chú

Trang 4 TT

SBD

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Học sinh trường

78 050078 TÒNG VĂN

LONG

05/04/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

79 050079 TRẦN ANH

MẠNH

18/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

80 050080 LÒ VĂN

MẾN

25/01/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

81 050081 LÒ VĂN

MINH

02/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

82 050082 LÒ VĂN

MINH

08/04/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

83 050083 NGUYỄN THỊ HỒNG

MINH

27/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

84 050084 CÀ THỊ

MÓN

02/04/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Tở

85 050085 PHẠM THỊ

NA

29/06/1996 Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ An Nữ

86 050086 LÒ VĂN

NAM

23/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

87 050087 CÀ THỊ

NGA

15/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

88 050088 LƯỜNG THỊ

NGA

89 050089 LƯỜNG THỊ

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 2 4.00 3.50 2.50 19.50 2.50 0.50

2.50

8.50

2

2.50 0.50

3.00

11.00

Nam THCS Ảng Cang

2

3.25 0.50

5.00

14.50

Nam THCS Ảng Cang

2

1.00 0.25

0.75

5.25

5.50 3.75

6.50

25.00

4.25 1.50

2.25

15.75

5.00 4.75

3.75

23.25

2

THCS Thị trấn Mường Ảng

Nam THCS Ảng Tở

2

5.00 5.00

2.75

24.75

Nữ

THCS Ảng Tở

2

5.75 4.50

6.50

29.00

15/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

7.00 4.25

7.25

31.75

NGHIÊN

04/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

4.50 0.25

1.25

12.75

90 050090 LƯỜNG VĂN

NGHIÊN

07/12/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

3.25 0.50

2.75

12.25

91 050091 LÒ THỊ

NGHIÊN

15/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Tở

2

3.00 1.75

3.25

14.75

92 050092 TRỊNH THỊ

NGỌC

09/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

7.00 4.50

5.25

28.25

93 050093 LƯỜNG VĂN

NHƯ

27/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

5.25 1.75

3.25

19.25

94 050094 PHẠM NGỌC

OANH

04/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

6.50 6.50

6.50

32.50

95 050095 LƯỜNG THỊ

PÂNG

12/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

2.25 1.75

4.50

14.50

96 050096 QUÀNG VĂN

PHONG

03/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

2.00 0.25

3.75

10.25

97 050097 LƯỜNG VĂN

PHONG

10/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

5.25 0.25

2.50

15.50

98 050098 QUÀNG THỊ

PHƯƠNG 20/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Nưa

2

2.75 0.50

1.00

9.50

99 050099 VÀNG A



26/02/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

3.00 1.75

2.00

13.50

100 050100 LƯỜNG THỊ



20/05/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

2

1.50 0.25

0.75

6.25

101 050101 BÙI ĐỨC

QUANG

27/01/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

5.50 4.50

6.75

26.75

102 050102 LÒ VĂN

QUY

06/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.25 2.75

3.75

19.75

103 050103 LƯỜNG VĂN

QUYẾT

12/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

0.50 0.00

1.00

4.00

104 050104 PHẠM NHƯ

QUỲNH

01/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

8.75 5.00

6.75

34.25

04/07/20113:36 PM

Nam THCS Ảng Cang

Nữ

Nữ

Nữ

THCS Ảng Cang

THCS Thị trấn Mường Ảng

2

Kết quả

Ghi chú

Trang 5 TT

SBD

Họ và tên thí sinh

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính Nữ

Học sinh trường THCS Thị trấn Mường Ảng

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 5.25 4.00 4.75 23.25

105 050105 BÙI THỊ

QUỲNH

19/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

106 050106 BẠC CẦM

TÂM

13/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

3.00 3.00

3.00

17.00

107 050107 LÒ VĂN

THÀNH

10/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.75 0.25

1.00

9.00

108 050108 LÒ THỊ

THẢO

08/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

2

6.75 5.00

5.00

30.50

109 050109 LƯỜNG VĂN

THẸ

11/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.00 0.25

2.75

13.25

110 050110 LÒ VĂN

THIẾT

05/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.50 0.75

2.50

13.00

111 050111 QUÀNG THỊ

THOẠI

06/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Cang

2

5.50 4.00

3.50

24.50

112 050112 LÒ VĂN

THOẠI

17/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

2

7.50 1.25

1.00

20.50

113 050113 LÙ THỊ

THƠM

14/08/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

7.75 2.25

2.25

24.25

114 050114 LƯỜNG THỊ

THƠM

26/08/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

5.50 0.50

1.50

15.50

115 050115 LƯỜNG THỊ

THU

10/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

6.00 4.00

3.50

25.50

116 050116 LÒ THỊ

THU

05/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

5.00 0.25

2.00

14.50

117 050117 LƯỜNG VĂN

THU

25/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

2

4.50 3.50

2.25

20.25

118 050118 PHẠM THỊ HÀ

THU

21/10/1996 Điện Biên - Lai Châu

7.00 2.00

1.50

19.50

119 050119 LƯỜNG VĂN

THUẬN

06/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

120 050120 LÒ VĂN

Nữ

Nữ

THCS Ảng Nưa

Nam THCS Ảng Tở

Nam THCS Ảng Tở Nữ

THCS Thị trấn Mường Ảng

Nam THCS Ảng Nưa

2

3.75 4.75

1.75

20.75

THƯƠNG 08/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

5.50 3.00

3.50

22.50

121 050121 CÀ VĂN

TIÊN

10/05/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.00 0.00

1.75

7.75

122 050122 LƯỜNG VĂN

TIÊN

05/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.00 0.00

1.75

9.75

123 050123 LÒ VĂN

TIỂN

28/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

1.75 0.50

1.50

8.00

124 050124 LÒ VĂN

TIỆN

01/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

1.00 0.00

0.75

4.75

125 050125 LƯỜNG VĂN

TINH

06/03/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.00 0.75

1.50

11.00

126 050126 QUÀNG VĂN

TÍNH

12/01/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

3.25 2.75

1.75

15.75

127 050127 LÒ VĂN

TÌNH

04/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

4.25 3.25

3.75

20.75

128 050128 NGUYỄN MINH

TRÍ

09/04/1996 Gia Lộc - Hải Dương

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

3.50 3.50

7.25

21.25

129 050129 VŨ DUY

TRUNG

02/10/1996 Vũ Thư - Thái Bình

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

4.00 2.75

3.75

17.25

130 050130 NGUYỄN VĂN

TRƯỜNG 05/03/1994 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

5.00 3.25

3.75

20.25

131 050131 NGUYỄN TRỌNG

TRƯỜNG 03/02/1996 Cẩm Thủy - Thanh Hóa

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

6.00 3.25

5.25

23.75

04/07/20113:36 PM

Kết quả

Ghi chú

Trang 6 TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Học sinh trường

132 050132 LÊ THANH

TUẤN

03/06/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Thị trấn Mường Ảng

133 050133 NGUYỄN VĂN

TUẤN

19/11/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

134 050134 LÒ THỊ

TƯƠI

10/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

135 050135 LÒ VĂN

ÚT

18/05/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

136 050136 LƯỜNG THỊ

ÚT

05/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

137 050137 LƯỜNG XUÂN

VĂN

138 050138 LÒ VĂN

Điểm Điểm số các bài thi Tổng cộng Văn Toán ñiểm Lí 1 5.25 2.25 7.25 23.25 1

2.00 2.00

1.50

10.50

THCS Ảng Cang

2

2.75 3.00

3.00

16.50

Nam THCS Ảng Cang

2

1.75 0.00

1.00

6.50

THCS Ảng Cang

2

4.25 1.25

0.75

13.75

02/12/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

4.00 1.25

3.00

15.50

VUI

15/09/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Cang

2

2.75 3.75

3.00

18.00

139 050139 LƯỜNG THỊ

VUI

05/10/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

THCS Ảng Cang

2

4.25 1.25

4.50

17.50

140 050140 LƯỜNG VĂN

VUI

15/07/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Tở

2

4.50 1.75

3.00

17.50

141 050141 LÒ VĂN

VUI

03/05/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

2.75 0.25

2.25

10.25

142 050142 LÒ VĂN

VUI

22/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nam THCS Ảng Nưa

2

4.50 2.00

4.50

19.50

143 050143 LÒ THỊ

XUÂN

02/12/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Cang

2

6.00 1.50

1.25

18.25

144 050144 LÒ THỊ

XUÂN

03/02/1995 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

5.00 3.75

5.00

24.50

145 050145 TÒNG THỊ

YÊN

01/06/1996 Tuần Giáo - Lai Châu

Nữ

THCS Ảng Nưa

2

6.50 4.25

4.00

27.50

Nữ

Nữ

Nữ

Kết quả

Danh sách này có: 145 thí sinh Điện Biên, ngày…..tháng 07 năm 2011

Điện Biên, ngày…..tháng 07 năm 2011

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

GIÁM ĐỐC

(Họ tên và chữ ký)

(Họ tên và chữ ký)

(Ký tên và ñóng dấu)

04/07/20113:36 PM

Ghi chú